trang_banner

p-tert-Butyl phenol (PTBP) CAS số 98-54-4

p-tert-Butyl phenol (PTBP) CAS số 98-54-4

Mô tả ngắn:

Mã LHQ: 3077
Số đăng ký CA: 98-54-4
Mã HS: 2907199090


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

mô tả sản phẩm p-tert-butylphenol

A. Tên tiếng Trung và tiếng Anh
Tên sản phẩm: p-tert-butylphenol
Tên tiếng Anh: Para-tert-butyl-phenol
Viết tắt tiếng Anh: PTBP

B. Công thức phân tử
Công thức phân tử:C10H14OMPhân tử
Trọng lượng: 150,22

C. Mã liên quan:
Mã LHQ: 2430
Số đăng ký CA: 98-54-4
Mã HS: 2907199090

D. Thành phần hóa học

Mặt hàng Các chỉ số
Sản phẩm cao cấp Sản phẩm đủ tiêu chuẩn
vẻ bề ngoài Chất rắn bong tróc màu trắng
Phần khối lượng p-tert-Butylphenol, % ≥ 99 97,5
Điểm đóng băng, °C ≥ 97 96
Độ ẩm, % ≤ 0,1

E. Công dụng sản phẩm
Sản phẩm này được sử dụng cho nhựa polycarbonate, nhựa phenolic tert-butyl, biến tính nhựa epoxy, biến tính nhựa xylene, chất ổn định polyvinyl clorua, nhưng cũng được sử dụng làm chất hấp thụ tia cực tím, thuốc trừ sâu, cao su, sơn và các chất chống nứt khác, chất chống oxy hóa dầu bôi trơn, chất phân tán , chất bôi trơn, chất tẩy rửa, chất kích thích đốt cháy và chất ổn định styren, thuốc nhuộm và phụ gia sơn và thuốc chống côn trùng công nghiệp.

F. Phương pháp sản xuất:Phương pháp alkyl hóa phenol, isobutylen.

G. Tính chất lý hóa:
Ở trạng thái tiêu chuẩn, nó là tinh thể vảy trắng, không hòa tan trong nước, ít tan trong kiềm, hòa tan trong ethanol, hòa tan trong ethanol, hòa tan trong metanol, axeton, benzen, cacbon tetraclorua, có thể là phản ứng hydro hóa, có mùi phenol nhẹ, độc hại, mật độ tương đối (114 °C, trạng thái nóng chảy) 0,908;điểm sôi 239,8oC;điểm chớp cháy 97oC;Điểm bốc cháy khoảng 355oC;Độ nhớt (cp100oC) 3,00.

H. Điều kiện bảo quản và vận chuyển:
Tránh nắng, mưa trong quá trình vận chuyển, phương tiện vận chuyển phải sạch sẽ, khô ráo, nên bảo quản trong kho có nhiệt độ thích hợp, tránh ánh sáng và khô ráo, không nên đặt gần đường ống nước và các thiết bị sưởi ấm để tránh ẩm, nóng. giảm giá trị.

I. Độc tính và cách bảo vệ:
Sản phẩm này là một chất độc hóa học.Nó có tác dụng kích thích mắt, da và màng nhầy, tiếp xúc với da có thể gây viêm da và có nguy cơ bị bỏng;Hít phải, tiếp xúc với mũi, mắt hoặc vô tình nuốt phải phải đưa đến bệnh viện để điều trị kịp thời.Sản phẩm độc hại và có thể cháy khi có ngọn lửa trần;Khí độc thoát ra do nhiệt;Có mùi hăng đặc biệt.Phải đeo các vật dụng bảo hộ lao động như thiết bị bảo hộ, găng tay cao su trong quá trình vận hành, tránh xa ngọn lửa, chú ý đề phòng ngộ độc.

J. Quy cách đóng gói:
lót bằng màng polypropylene, túi giấy màu tối, trọng lượng tịnh 25Kg/túi.Cách sử dụng
để sản xuất nhựa phenolic hòa tan trong dầu, chất ổn định ánh sáng và nước hoa.

Đặc tính của sản phẩm này ở nhiệt độ phòng là chất rắn bong tróc màu trắng hoặc trắng, sản phẩm này dễ cháy nhưng không bắt lửa, có mùi alkyl phenol đặc biệt.Hòa tan trong rượu, este, ankan, hydrocacbon thơm và các dung môi hữu cơ khác, như etanol, axeton, butyl axetat, xăng, toluen, hòa tan trong dung dịch kiềm mạnh, ít tan trong nước.Sản phẩm này có đặc điểm chung của chất phenolic, khi tiếp xúc với ánh sáng, nhiệt, tiếp xúc với không khí, màu sắc đậm dần.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi