-
Para-tert-octyl-phenol CAS số 140-66-9
Mã LHQ: 3077
Số đăng ký CA: 140-66-9
Mã hải quan: 2907139000 -
Metyl 4-chloroacetoaxetat
Tên: Methyl 4-chloroacetoacetate
Số CAS: 32807-28-6
Công thức phân tử: C5H7ClO3
Công thức cấu trúc: Ngoại hình: Chất lỏng trong suốt không màu -
Ethyl 4-chloroacetoacetate
Tên: Ethyl-4-chIoroaoetoacetate
Số CAS: 638-07-3
Công thức phân tử: C6H9ClO3
Công thức cấu trúc: Ngoại hình: chất lỏng không màu đến màu vàng nhạt -
p-tert-Butyl phenol (PTBP) CAS số 98-54-4
Mã LHQ: 3077
Số đăng ký CA: 98-54-4
Mã HS: 2907199090 -
p-tert-octylphenol (PTOP) Số CAS 140-66-9
Mã số: Mã LHQ: 3077
Số đăng ký CA:140-66-9
Mã HS: 2907139000 -
P-teroctyl phenol (PTOP) Số CAS 140-66-9
Viết tắt tiếng Anh: PTOP/POP
Số CAS: 140-66-9
Công thức phân tử: C14H22O
Trọng lượng phân tử: 206,32400 -
p-tert-octyl phenol (PTOP) Số CAS 140-66-9
Mã số: Mã LHQ: 3077
Số đăng ký CA:140-66-9
Mã HS: 2907139000 -
p-tert-Butyl phenol (PTBP) CAS số 98-54-4
Mã LHQ: 3077
Số đăng ký CA: 98-54-4
Mã HS: 2907199090 -
P-tert-butyl phenol (PTBP) CAS số 98-54-4
Phân tử: 150,22
Mật độ tương đối là 20oC: 1,03
CASNo:98-54-4 -
P-tert-butyl phenol CAS số 98-54-4
Viết tắt tiếng Anh: PTBP
Công thức phân tử Công thức phân tử: C10H14O
Trọng lượng phân tử: 150,22